Characters remaining: 500/500
Translation

digital communications technology

Academic
Friendly

Từ "digital communications technology" (công nghệ truyền thông số) một danh từ chỉ công nghệ liên quan đến việc truyền tải thông tin dưới dạng số, thường thông qua internet hoặc các phương tiện điện tử khác. Công nghệ này bao gồm nhiều hình thức như điện thoại di động, mạng xã hội, email, video call, nhiều ứng dụng khác phục vụ cho việc giao tiếp.

Định nghĩa:
  • Digital communications technology: công nghệ sử dụng tín hiệu số để truyền tải thông tin, giúp con người dễ dàng giao tiếp với nhau qua các phương tiện điện tử.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Digital communications technology has changed the way we connect with each other." (Công nghệ truyền thông số đã thay đổi cách chúng ta kết nối với nhau.)
  2. Câu nâng cao: "The advancement in digital communications technology has facilitated global collaboration among professionals across various fields." (Sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông số đã tạo điều kiện cho sự hợp tác toàn cầu giữa các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Digital (số): Liên quan đến công nghệ số hoặc dữ liệu được mã hóa.
  • Communications (truyền thông): Quá trình trao đổi thông tin giữa người này với người khác.
  • Technology (công nghệ): Các công cụ, máy móc, phương pháp được phát triển để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện cuộc sống.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Telecommunications technology: Công nghệ viễn thông, thường chỉ sự truyền tải thông tin qua các phương tiện truyền thông.
  • Information technology: Công nghệ thông tin, chỉ chung về việc xử lý, lưu trữ truyền tải thông tin.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stay connected: Giữ liên lạc, thường được sử dụng khi nói về việc duy trì mối quan hệ qua các phương tiện truyền thông số.
  • Log in: Đăng nhập, thường được sử dụng khi truy cập vào một hệ thống hoặc ứng dụng trực tuyến.
Kết luận:

Công nghệ truyền thông số hiện nay rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta giao tiếp chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng hiệu quả.

Noun
  1. kỹ thuật thông tin số

Comments and discussion on the word "digital communications technology"